So sánh xe giữa Mazda3 va Mazda6

Trong khoang ca-bin, Mazda 6 nổi bật hơn “đàn em” với thiết kế rộng rãi, bố trí hài hòa, tinh tế các chi tiết mạ crôm sang trọng, nhiều trang bị tiện nghi đẳng cấp như ghế ngồi bọc da cao cấp
Ở phân khúc xe sedan tại thị trường Việt, Mazda mang đến cho khách hàng khá nhiều sự lựa chọn. Bên cạnh mẫu xe cỡ nhỏ ở phân khúc xe hạng B là Mazda 2, khách hàng còn có thêm hai lựa chọn tốt hơn là Mazda 3 sedan và Mazda 6. Vậy giữa 2 mẫu xe này, khách hàng nên chọn cái tên nào khi mua một chiếc sedan?
Không giống như Mazda2, hai mẫu sedan Mazda3 và Mazda6 với việc được định vị ở những phân khúc cao hơn (lần lượt ở phân khúc xe hạng C và hạng D) nên được hãng xe Nhật trang bị nhiều tính năng công nghệ hơn hẳn. Tuy nhiên, với mức giá bán khác nhau cùng sự khác biệt trong kích thước, mỗi mẫu xe sẽ thích hợp với những đối tượng khách hàng riêng.

Trong bài viết này, OtoS sẽ so sánh phiên bản cao cấp nhất của Mazda3 là phiên bản Mazda3 AT 2.0L với phiên bản thấp nhất của Mazda 6 là Mazda6 AT 2.0L để giúp khách hàng có cái nhìn tổng thể hơn về hai mẫu xe trước khi đưa ra quyết định chọn mua một chiếc sedan nhà Mazda trong tầm giá dưới 1 tỷ đồng.

Mazda3 và Mazda6: Giá bán

Được định vị ở phân khúc cao hơn nên dù là phiên bản thấp nhất, Mazda 6 vẫn có giá bán cao hơn đến 114 triệu đồng so với phiên bản cao cấp của “đàn em” Mazda 3.

Mazda6 AT 2.0L

Mazda3 AT 2.0L

965.000.000 VNĐ

849 triệu đồng

So sánh xe Mazda3 và Mazda6: Kiểu dáng, kích thước

Là “anh em” trong gia đình Mazda nên cả Mazda3 sedan và Mazda6 đều được thiết kế theo ngôn ngữ KODO mới, lấy cảm hứng từ hình dáng chuyển động của loài báo đốm. Cũng chính vì vậy, về diện mạo chung, hai mẫu xe này có khá nhiều điểm giống nhau với phần đầu xe vuốt dài, lưới tản nhiệt cỡ lớn với đường viền mạ cờ-rôm nối liền với cặp đèn pha tạo cảm giác liền khối. Phần đuôi xe nổi bật với cụm đèn hậu dạng LED kéo dài sang 2 bên.

Sự khác biết chỉ đến từ một vài chi tiết nhỏ như lưới tản nhiệt lưới tản nhiệt trên xe Mazda 3 lớn và hạ thấp hơn so với “đàn anh” Mazda6. Tuy nhiên, nắp ca-pô trên Mazda6 lại cứng cáp hơn với những đường gân nổi mà trên Mazda3 không có. Ngoài ra, phần đuôi xe cũng có sự khác biết dễ nhận thấy khi Mazda6 sở hữu ống xả kép 2 bên trong khi Mazda3 chỉ có 1 ống xả.

Mazda6 AT 2.0L

Tiêu chí so sánh

Mazda3 AT 2.0L

4.864 x 1.840 x 1.451mm

Kích thước tổng thể

4.580 x 1.795 x 1.450mm

2.830mm

Chiều dài cơ sở

2.700mm

165mm

Khoảng sáng gầm xe

160mm

5.6m

Bán kính vòng quay

5.3m

1.402kg

Khối lượng không tải

1.340kg

62 lít

Dung tích bình nhiên liệu

51lít

225/55R17

Kích thước lốp

215/45R18

Xét về kích thước, Mazda6 được hãng xe Nhật định vị trong phân khúc xe hạng D, nên hiển nhiên sở hữu kích thước lớn hơn so với Mazda3 thuộc phân khúc xe hạng C. Cụ thể, Mazda 6 lớn hơn “đàn em” 284mm chiều dài, 45 mm chiều rộng, 1mm chiều cao và 130mm chiều dài cơ sở xe. Không chỉ vậy, Mazda 6 cũng nhỉnh hơn 5mm ở khoảng sáng gầm xe. Những ưu thế này giúp mẫu sedan hạng D của Mazda sở hữu khoang ca-bin rộng rãi hơn hẳn so với Mazda 3 đồng thời khả năng di chuyển dễ dàng hơn trên những địa hình phức tạp.

Tuy nhiên, dù nhỏ hơn “đàn anh” nhưng Mazda3 cũng có đôi chút lợi với trọng lượng không tải nhỏ hơn đến 62kg, giúp xe nhẹ nhàng, thanh thoát và tiết kiệm nhiên liệu hơn.

So sánh xe Mazda 3 và Mazda 6: Nội thất, tiện ích

Trong khoang ca-bin, Mazda 6 nổi bật hơn “đàn em” với thiết kế rộng rãi, bố trí hài hòa, tinh tế các chi tiết mạ crôm sang trọng, nhiều trang bị tiện nghi đẳng cấp như ghế ngồi bọc da cao cấp, vô-lăng tích 3 chấu bọc da điều chỉnh 4 hướng tích hợp nhiều phím chức năng, hệ thống âm thanh 6 loa, đàm thoại rảnh tay kết nối bluetooth, ghế lái chỉnh điện 8 hướng nhớ vị trí, điều hòa tự động 2 vùng lạnh, cửa gió hàng ghế saucửa sổ trời, DVD tích hợp Bluetooth, GPS, khóa cửa tự động.

Trong khi đó, dù không trang bị nhiều tiện ích như Mazda 6, nhưng so với các đối thủ trong phân khúc sedan hạng C, Mazda3 vẫn được đánh giá rất cao với nhiều tính năng, bao gồm ghế lái bọc da chỉnh điện, vô-lăng tích hợp nút điểu khiển, hệ thống giải trí mới với công nghệ Mazda Connect gồm màn hình màu TFT cảm ứng 7 inch hiển thị đa thông tin tích hợp DVD, hệ thống điều hoà tự động, hệ thống âm thanh giải trí với 6 loa và hệ thống điều khiển trung tâm Commander.

Mazda6 AT 2.0L

Thông số

Mazda3 AT 2.0L

Ghế bọc da cao cấp, ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng tích hợp chức nhớ vị trí.

Ghế lái

Ghế bọc da cao cấp, ghế lái chỉnh điện

Thiết kế thể thao 3 chấu bọc da chỉnh 4 hướng, tích hợp các nút điều khiển.

Vô-lăng

Thiết kế thể thao 3 chấu bọc da, tích hợp các nút điều khiển âm thanh. Điều chỉnh 4 hướng.

Đầu DVD kết nối AUX, USB, Ipod,đàm thoại rảnh tay Bluetooth. Hệ thống định vị toàn cầu GPS.

Hệ thống giải trí

Đầu DVD, màn hình màu TFT 7 inch tích hợp Radio AM/FM, MP3, USB, AUX, Bluetooth

6 loa

Dàn âm thanh

6 loa

Tự động 2 vùng độc lập

Hệ thống điều hòa

Tự động

So sánh xe Mazda3 và Mazda6: Động cơ, vận hành

Nằm ở hai phân khúc khác nhau nhưng phiên bản cao cấp nhất của Mazda3 và phiên bản thấp nhất của Mazda6 lại sử dụng cung động cơ 2.0L SkyActiv và sở hữu thông số hoàn toàn giống nhau. Tuy nhiên, như đã đề cập, với việc sở hữu kích thước và trọng lượng nhỏ hơn nên Mazda3 chiếm ưu thế khi là mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu hơn.

Mazda6 AT 2.0L

Mazda3 AT 2.0L

Xăng 2.0L SkyActiv, 4 xi-lanh, 16 van

Động cơ

Xăng 2.0L SkyActiv, DOHC, 4 xi-lanh thẳng hàng

153 mã lực tại 6.000 vòng/phút

Công suất cực đại

153 mã lực tại 6.000 vòng/phút

200Nm tại 4.000 vòng/phút

Mô-men xoắn

200Nm tại 4.000 vòng/phút

Tự động 6 cấp

Hộp số

Tự động 6 cấp

So sánh xe Mazda3 và Mazda6: Trang bị an toàn

Cũng giống như khả năng vận hành, về an toàn, Mazda6 và Mazda3 sedan được hãng xe Nhật trang bị gần như tương đồng nhau với hệ thống chống bó cứng phanh tự động (ABS), hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), hệ thống khởi hành ngang dốc (HLA), hệ thống chống trộm, phanh đĩa, chìa khóa thông minh và 6 túi khí.

Bên cạnh đó, còn có hệ thống chống trượt (TSC), hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp, khóa cửa tự động khi vận hành, chống sao chép chìa khóa. Trong khi đó, Focus sedan lại sở hữu thêm hệ thống dừng xe chủ động, hệ thống kiểm soát hướng lực kéo và hỗ trợ đỗ xe tự động.

Mazda6 AT 2.0L

Thông số kỹ thuật

Mazda3 AT 2.0L

Chống bó cứng phanh (ABS)

Phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Đĩa thông gió

Phanh trước

Đĩa thông gió

Đĩa

Phanh sau

Đĩa đặc

6 túi khí

Túi khí

6 túi khí

Cảm biến lùi

Kết luận

Là hai mẫu sedan của Mazda nên khi so sánh Mazda3 và Mazda6 có rất nhiều điểm tương đồng từ thiết kế đến khả năng vận hành hay trang bị an toàn. Tuy nhiên, với việc định vị ở hai phân khúc khác nhau, giữa hai cái tên này vẫn có những điểm nhấn để phù hợp với từng đối tượng khách hàng riêng.

Với những khách hàng sở hữu “hầu bao” rủng rỉnh một chút và mong muốn một chiếc sedan Mazda rộng rãi, thoải mái và tiện nghi thì Mazda6 chính là sự lựa chọn phù hợp. Trong khi đó, với những ai đang tìm kiếm một chiếc “xế cưng” của Mazda được trang bị tiện nghi tương đối đầy đủ, kích thước vừa vặn cùng mức giá rẻ hơn, thì Mazda3 sedan chính là cái tên lí tưởng.

Cùng Danh Mục:

Liên Quan Khác

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *